. Tên người sử dụng lao động: Oisix ra daichi Inc / オイシックス・ラ・大地株式会社 3. Số lượng: 10 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Đóng gói công nghiệp 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 205.140 JPY/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Trong thời...
2. Tên người sử dụng lao động: You Co.,Ltd / 有限会社ユウ 3. Số lượng: 2 người, trong đó 2 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Nông nghiệp trồng trọt (làm nông nghiệp tại cơ sở) 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 168.156 JPY/tháng 7. Điều kiện ăn, ở,...
Tên người sử dụng lao động: Kyowa Co.,Ltd / 株式会社共和 2 . Số lượng: 3 người, trong đó 3 nữ 3. Ngành, nghề, công việc: Giặt là 4. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 5. Tiền lương/tiền công: 201.413 JPY/tháng 6. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Trong thời gian đào tạo tập...
2. Tên người sử dụng lao động: Trang trại chăn nuôi Quốc Khâm 3. Số lượng: 1 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Chăn nuôi gia súc và gia cầm (cụ thể: Công việc chăn nuôi Vịt) 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 28.590...
2. Tên người sử dụng lao động: フジッコ株式会社 / FUJICCO CO.,LTD 3. Số lượng: 10 người, trong đó 6 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Sản xuất đồ ăn sẵn 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 166.132 JPY/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Trong thời gian...
1. Tên người sử dụng lao động: Oisix ra daichi Inc / オイシックス・ラ・大地株式会社 2. Số lượng: 10 người, trong đó 0 nữ 3. Ngành, nghề, công việc: Đóng gói công nghiệp 4. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 5. Tiền lương/tiền công: 184.000 JPY/tháng 6. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Trong thời...