2. Tên người sử dụng lao động: Trung tâm dưỡng lão Quốc Hoành. 3. Số lượng: 1 người, trong đó 1 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Lao động trung cấp (hộ lý, y tá tại bệnh viện) 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 35.000 TWD/tháng 7. Điều...
2. Tên người sử dụng lao động: Nhà hộ lý Long Thái; 3. Số lượng: 1 người, trong đó 1 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Hộ lý, y tá tại bệnh viện 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 2 năm 9 tháng 26 ngày 6. Tiền lương/tiền công: 28.590 TWD/tháng 7. Điều kiện...
2. Tên người sử dụng lao động: Công ty HH thực nghiệp Tông Hoa 3. Số lượng: 1 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Công nhân nhà máy 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 2 năm 7 tháng 14 ngày 6. Tiền lương/tiền công: 28.590 TWD/tháng 7. Điều kiện ăn,...
2. Tên người sử dụng lao động: Công ty HH thực nghiệp Lập Thần 3. Số lượng: 2 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Công nhân nhà máy 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 28.590 TWD/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Chủ...
2. Tên người sử dụng lao động: Công ty HH thực nghiệp Ích Thụy 3. Số lượng: 1 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Công nhân nhà máy 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 28.590 TWD/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Chủ...
2. Tên người sử dụng lao động: Công ty HH thực phẩm Kim An Ký; 3. Số lượng: 4 người, trong đó 1 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Công nhân nhà máy 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 28.590 TWD/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt:...
2. Tên người sử dụng lao động: Nông hội xã Thọ Phong huyện Hoa Liên 3. Số lượng: 10 người, trong đó 5 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Nông nghiệp ( trồng trọt và thu hoạch nông sản ) 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 28.590 TWD/tháng...
2. Tên người sử dụng lao động: Công ty HH thực phẩm Thái Phúc 3. Số lượng: 1 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Công nhân nhà máy 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 28.590 TWD/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Chủ...
1. Tên người sử dụng lao động: Nông trường gia đình Hứa Chí Trung 2. Số lượng: 1 người, trong đó 1 nữ 3. Ngành, nghề, công việc: Nông nghiệp ( trồng trọt và thu hoạch nông sản ) 4. Thời hạn hợp đồng lao động: 2 năm 6 tháng 14 ngày 5. Tiền lương/tiền...
2. Tên người sử dụng lao động: Yuugengaisha Chita Egg / 有限会社知多エッグ 3. Số lượng: 2 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Nông nghiệp chăn nuôi 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 186.591 JPY/tháng / 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Trong thời...
1. Tên người sử dụng lao động: INOUE FOOD CO.,LTD / 株式会社井上フード 2. Số lượng: 10 người, trong đó 4 nữ 3. Ngành, nghề, công việc: Nướng bánh mỳ 4. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 5. Tiền lương/tiền công: 168.000 JPY/tháng 6. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Trong thời gian đào...
1. Tên người sử dụng lao động: FUJICCO CO.,LTD / フジッコ株式会社 2. Số lượng: 7 người, trong đó 4 nữ 3. Ngành, nghề, công việc: Sản xuất đồ ăn sẵn 4. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 5. Tiền lương/tiền công: 183.109 JPY/tháng 6. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Trong thời gian...