2. Tên người sử dụng lao động: SUZUEI KENSETSU Co.,Ltd / 有限会社鈴英建設 3. Số lượng: 2 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Lao động đặc định – Xây dựng 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 5 năm 6. Tiền lương/tiền công: 260.000 JPY/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt:...
2. Tên người sử dụng lao động: Asua Co.,Ltd / 株式会社アスア 3. Số lượng: 1 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Lao động đặc định – Xây dựng 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 5 năm 6. Tiền lương/tiền công: 262.500 JPY/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Người...
2. Tên người sử dụng lao động: Gaku Co., Ltd / 株式会社 楽 3. Số lượng: 1 người, trong đó 1 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Lao động đặc định – Ngành dịch vụ ăn uống 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 5 năm 6. Tiền lương/tiền công: 206.400 JPY/tháng 7. Điều kiện ăn,...
2. Tên người sử dụng lao động: Miyagi Toyo Co.,Ltd / 宮城東洋株式会社 3. Số lượng: 2 người, trong đó 2 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Lao động đặc định – Sản xuất thực phẩm và đồ uống 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 5 năm 6. Tiền lương/tiền công: 170.593 JPY/tháng 7. Điều...
2. Tên người sử dụng lao động: NAKAGAWA KENSETSU Co.,Ltd / 株式会社仲川建設 3. Số lượng: 1 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Lao động đặc định – Xây dựng 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 5 năm 6. Tiền lương/tiền công: 250.000 JPY/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt:...
2. Tên người sử dụng lao động: Công ty cổ phần RIES / 株式会社ライズ 3. Số lượng: 1 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Lắp cốp pha panen xây dựng 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 177.100 JPY/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh...
2. Tên người sử dụng lao động: Công ty cổ phần Toyoda Setsubi / 豊田設備株式会社 3. Số lượng: 3 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Đặt đường ống 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 175.747 JPY/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Trong...
2. Tên người sử dụng lao động: Ohno Bellows Ind.Co.,Ltd. / 大野ベローズ株式会社 3. Số lượng: 5 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Gia công cơ khí ( Tiện thông thường) 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 164.167 JPY/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh...
. Tên người sử dụng lao động: Nakamura Kensetsu Co.,Ltd / 3. Số lượng: 1 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Vận hành thiết bị xây dựng 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 197.710 JPY/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Trong thời...
2. Tên người sử dụng lao động: RODEOKIA} / RODEO Co., Ltd 3. Số lượng: 3 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Vận hành thiết bị xây dựng 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 197.710 JPY/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt:...
. Tên người sử dụng lao động: Oisix ra daichi Inc / オイシックス・ラ・大地株式会社 3. Số lượng: 10 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Đóng gói công nghiệp 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 205.140 JPY/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Trong thời...
2. Tên người sử dụng lao động: You Co.,Ltd / 有限会社ユウ 3. Số lượng: 2 người, trong đó 2 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Nông nghiệp trồng trọt (làm nông nghiệp tại cơ sở) 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 168.156 JPY/tháng 7. Điều kiện ăn, ở,...