. Tên người sử dụng lao động: Nakamura Kensetsu Co.,Ltd / 3. Số lượng: 1 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Vận hành thiết bị xây dựng 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 197.710 JPY/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Trong thời...
2. Tên người sử dụng lao động: RODEOKIA} / RODEO Co., Ltd 3. Số lượng: 3 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Vận hành thiết bị xây dựng 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 197.710 JPY/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt:...
2. Tên người sử dụng lao động: You Co.,Ltd / 有限会社ユウ 3. Số lượng: 2 người, trong đó 2 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Nông nghiệp trồng trọt (làm nông nghiệp tại cơ sở) 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 168.156 JPY/tháng 7. Điều kiện ăn, ở,...
1. Tên người sử dụng lao động: Hashimoto Shokai Co.,Ltd / 有限会社橋本商会 2. Số lượng: 2 người, trong đó 2 nữ 3. Ngành, nghề, công việc: Nông nghiệp trồng trọt (làm nông nghiệp tại cơ sở) 4. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 5. Tiền lương/tiền công: 168.156 JPY/tháng 6. Điều kiện ăn,...
1. Tên người sử dụng lao động: IWAKI SEIKI CO.,LTD / 株式会社いわき精機 2. Số lượng: 2 người, trong đó 0 nữ 3. Ngành, nghề, công việc: Sơn 4. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 5. Tiền lương/tiền công: 164.167 JPY/tháng 6. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Trong thời gian đào tạo tập...
2. Tên người sử dụng lao động: CÔNG TY TNHH KISHIN / 3. Số lượng: 1 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Gia Công Tinh Đồ Nội Thất 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 176.176 JPY/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Trong...
2. Tên người sử dụng lao động: Nông trường gia đình Trần Di Như 3. Số lượng: 1 người, trong đó 1 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Nông nghiệp (trồng rau) 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 28.590 TWD/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Chủ...
2. Tên người sử dụng lao động: Công ty HHCP gang thép Tuấn Lợi; 3. Số lượng: 2 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Công nhân nhà máy 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 28.590 TWD/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Chủ...
2. Tên người sử dụng lao động: Nông trường gia đình Liêu Hồng Du 3. Số lượng: 8 người, trong đó 4 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Nông nghiệp ( trồng trọt và thu hoạch nông sản ) 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 28.590 TWD/tháng 7....
Làm Thợ hàn Số lượng: 80 người, trong đó 0 nữ Ngành, nghề, công việc: Thợ hàn Thời hạn hợp đồng lao động: 2 năm 0 tháng 0 ngày Tiền lương/tiền công: 6160 PLN/tháng Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Người lao động được cung cấp miễn phí chỗ ở. Người lao động được người...
Chế biến thực phẩm Số lượng: 120 người, trong đó 80 nữ Ngành, nghề, công việc: Chế biến thực phẩm Thời hạn hợp đồng lao động: 2 năm 0 tháng 0 ngày Tiền lương/tiền công: 4800 PLN/tháng Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Người lao động được cung cấp miễn phí chỗ ở. Người lao...
Thợ Hàn Tig Số lượng: 40 người nam, trong đó 0 nữ Ngành, nghề, công việc: Thợ Hàn Tig Thời hạn hợp đồng lao động: 2 năm 0 tháng 0 ngày Tiền lương/tiền công: 4800 PLN/tháng Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Người lao động được cung cấp miễn phí: chỗ ở. Người lao động...