2. Tên người sử dụng lao động: Nông trường gia đình Liêu Hồng Du 3. Số lượng: 8 người, trong đó 4 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Nông nghiệp ( trồng trọt và thu hoạch nông sản ) 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 28.590 TWD/tháng 7....
1. Tên người sử dụng lao động: Nông trường gia đình Hứa Chí Trung 2. Số lượng: 1 người, trong đó 1 nữ 3. Ngành, nghề, công việc: Nông nghiệp ( trồng trọt và thu hoạch nông sản ) 4. Thời hạn hợp đồng lao động: 2 năm 6 tháng 14 ngày 5. Tiền lương/tiền...
2. Tên người sử dụng lao động: Yuugengaisha Chita Egg / 有限会社知多エッグ 3. Số lượng: 2 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Nông nghiệp chăn nuôi 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 186.591 JPY/tháng / 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Trong thời...
2. Tên người sử dụng lao động: フジッコ株式会社 / FUJICCO CO.,LTD 3. Số lượng: 10 người, trong đó 6 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Sản xuất đồ ăn sẵn 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 166.132 JPY/tháng 7. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Trong thời gian...
1. Tên người sử dụng lao động: Oisix ra daichi Inc / オイシックス・ラ・大地株式会社 2. Số lượng: 10 người, trong đó 0 nữ 3. Ngành, nghề, công việc: Đóng gói công nghiệp 4. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 5. Tiền lương/tiền công: 184.000 JPY/tháng 6. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Trong thời...
1. Tên người sử dụng lao động: INOUE FOOD CO.,LTD / 株式会社井上フード 2. Số lượng: 10 người, trong đó 4 nữ 3. Ngành, nghề, công việc: Nướng bánh mỳ 4. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 5. Tiền lương/tiền công: 168.000 JPY/tháng 6. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Trong thời gian đào...
1. Tên người sử dụng lao động: FUJICCO CO.,LTD / フジッコ株式会社 2. Số lượng: 7 người, trong đó 4 nữ 3. Ngành, nghề, công việc: Sản xuất đồ ăn sẵn 4. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 5. Tiền lương/tiền công: 183.109 JPY/tháng 6. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Trong thời gian...
1. Tên người sử dụng lao động: Cơ sở hưng nghiệp Minh Đỉnh Ích 2. Số lượng: 1 người, trong đó 0 nữ 3. Ngành, nghề, công việc: Công nhân nhà máy 4. Thời hạn hợp đồng lao động: 2 năm 11 tháng 23 ngày 5. Tiền lương/tiền công: 27.470 TWD/tháng 6. Điều kiện ăn,...
1. Tên người sử dụng lao động: Hợp tác xã sản xuất rau quả Gia Toàn 2. Số lượng: 2 người, trong đó 0 nữ 3. Ngành, nghề, công việc: Lao động nông nghiệp cộng đồng (Trồng trọt và thu hoạch nông sản, cụ thể là: trồng rau) 4. Thời hạn hợp đồng lao động:...
2. Tên người sử dụng lao động: Công ty HHCP xây dựng chuyên nghiệp công trình hạ tầng Hoằng Triển 3. Số lượng: 5 người, trong đó 0 nữ 4. Ngành, nghề, công việc: Xây dựng dân dụng 5. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 6. Tiền lương/tiền công: 27.470 TWD/tháng 7. Điều...
1. Tên người sử dụng lao động: Công ty HHCP Tùng Hán 2. Số lượng: 4 người, trong đó 0 nữ 3. Ngành, nghề, công việc: Công nhân nhà máy 4. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 5. Tiền lương/tiền công: 27.470 TWD/tháng 6. Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt: Chủ sử dụng...
1. Tên người sử dụng lao động: Nhà hộ lý Toàn Nhân; 2. Số lượng: 1 người, trong đó 1 nữ 3. Ngành, nghề, công việc: Hộ lý, y tá tại bệnh viện 4. Thời hạn hợp đồng lao động: 3 năm 5. Tiền lương/tiền công: 27.470 TWD/tháng . Điều kiện ăn, ở, sinh hoạt:...